Characters remaining: 500/500
Translation

ớt cà chua

Academic
Friendly

Từ "ớt cà chua" một cụm từ trong tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ một loại thực phẩm. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích từng phần.

Khi kết hợp lại, "ớt cà chua" thường không phải một món ăn hay một nguyên liệu cụ thể thường được hiểu sự kết hợp giữa ớt cà chua trong một món ăn nào đó, như món xà lách, sốt hay các món xào.

  1. Nh. ớt bị.

Comments and discussion on the word "ớt cà chua"